Galaxy S4

Không tìm thấy kết quả Galaxy S4

Bài viết tương tự

English version Galaxy S4


Galaxy S4

Chuẩn kết nối
Danh sách
Có liên hệ với Samsung Galaxy S4 Mini
Samsung Galaxy Note 3
Phát hành lần đầu 26 tháng 4 năm 2013;
8 năm trước (2013-04-26)
SoC Samsung Exynos 5 Octa (lõi 8) (bản GT-I9500 và SHV-E300S)
Qualcomm Snapdragon 600 (bản GT-I9505)
Thẻ nhớ mở rộng Mở rộng 64 GB microSDXC
Dòng máy Galaxy S
CPU 1.6 GHz lõi tứ Cortex-A15 và 1.2 GHz lõi tứ Cortex-A7 (bản GT-I9500)
1.9 GHz lõi tứ Krait 300 (bản GT-I9505)
Mạng di động 2.5G GSM/GPRS/EDGE – 850, 900, 1800, 1900 MHz

2.5G CDMA 1xRTT/1x-Advanced - 800, 1900 MHz
3G UMTS/HSPA+ – 850, 900, 1900, 2100 MHz
3G CDMA Ev-DO Rev. A - 800, 1900 MHz (lựa chọn nhà cung cấp hỗ trợ AWS 1700/2100 MHz band)
4G LTE Rel. 8 (UE Cat 3) – 700, 800, 1700, 1800, 1900, 2600 MHz hoặc lên đến 6 băng thông (tuỳ thuộc thị trường) FDD, TDD

LTE-A (Cat 4) chỉ có trên I9506 và SHV-E330
Tham khảo [7][8][9]
GPU IT tri-core PowerVR SGX 544 GPU (bản GT-I9500)
Adreno 320 (bản GT-I9505)
Máy ảnh sau 13 megapixels
Danh sách
  • 13 megapixel cảm biến ánh sáng
  • LED flash
  • HD video (1080p) với 30 khung/giây
  • Tự động lấy nét
  • Chống rung
  • Quay video HD và chụp ảnh cùng lúc
  • Nhận diện khuôn mặt, nụ cười
  • Ổn định hình ảnh
  • Phơi sáng
  • Cân bằng trắng
  • Zoom kĩ thuật số
  • Thẻ vật lý
  • High Dynamic Range mode (HDR)
  • Chế độ toàn cảnh
  • Hẹn giờ
  • Kích hoạt giọng nói
Trang web Trang chủ
Máy ảnh trước 2 megapixels (1080p) HD Video Recording @ 30 khung/giây cảm biến Back-illuminated
Mô-đen GT-I9500 (Chipset - Exynos 5 Octa 5410

CPU – lõi tứ 1.6 GHz Cortex-A15 & lõi tứ 1.2 GHz Cortex-A7GPU - PowerVR SGX 544MP3)[2]
GT-I9505 (lõi tứ Snapdragon 600, LTE)SHV-E300K/S/L (Hàn Quốc; Exynos 5 Octa core, LTE)

GT-I9506 và SHV-E330K/S/L- Qualcomn Snapdragon 800 2.3 GHz lõi tứ
Kích thước Dài: 136,6mm
Rộng: 69,8mm
Mỏng: 7,9mm
Kiểu máy Cảm ứng, Smartphone
Sản phẩm sau Samsung Galaxy S5
Dạng máy Thanh
Sản phẩm trước Samsung Galaxy S III
Âm thanh Loa Mono với Qualcomm DAC hoặc Wolfson Micro WM5102 audio chip[5] depending on version
Dung lượng lưu trữ 16, 32 hoặc 64 GB (8 GB sử dụng cho hệ thống)[3]
Tỷ lệ hấp thụ năng lượng
Danh sách
  • * Bản GT-I9500:[6]
    Mỹ
    0,85 W/kg (đầu)
    1,55 W/kg (thân)
    EU
    0,42 W/kg (đầu)
    0,54 W/kg (thân)
  • * Bản GT-I9505:[6]
    Mỹ
    0,77 W/kg (đầu)
    1,17 W/kg (thân)
    EU
    0,28 W/kg (đầu)
    0,40 W/kg (thân)
Khối lượng 130g
Hệ điều hành Xuất xưởng với Android 4.2.2 "Jelly Bean"
Hiện tại Android 5.0 "Lollipop"
Pin 2600 mAh Li-ion
Pin có thể thay thế
Sạc không dây Qi (tuỳ chọn)
Tình hình phát triển Đang sản xuất
Khẩu hiệu Life Companion[1]
Bạn đồng hành
Nhà sản xuất Samsung Electronics
Dạng nhập liệu
Danh sách
  • Gia tốc
  • Áp kế
  • Cảm biến cử chỉ
  • Con quay
  • Ẩm kế
  • Từ kế
  • Cảm biến gần
  • RGB
  • Cảm biến ánh sáng
  • Nhiệt kế[4]
Màn hình 5 in (130 mm) Ma trận Pentile RGBG Full HD Super AMOLED 441 ppi (1920x1080)
Bộ nhớ 2 GB LPDDR3 RAM
Khác
Danh sách

Liên quan